1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang UGX theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = Ush4801.09105 UGX
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 4,801.09105 UGX |
5 FKP | 24,005.45525 UGX |
10 FKP | 48,010.91050 UGX |
20 FKP | 96,021.82100 UGX |
50 FKP | 240,054.55250 UGX |
100 FKP | 480,109.10500 UGX |
250 FKP | 1,200,272.76250 UGX |
500 FKP | 2,400,545.52500 UGX |
1000 FKP | 4,801,091.05000 UGX |
2000 FKP | 9,602,182.10000 UGX |
5000 FKP | 24,005,455.25000 UGX |
10000 FKP | 48,010,910.50000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.00021 UGX |
5 FKP | 0.00104 UGX |
10 FKP | 0.00208 UGX |
20 FKP | 0.00417 UGX |
50 FKP | 0.01041 UGX |
100 FKP | 0.02083 UGX |
250 FKP | 0.05207 UGX |
500 FKP | 0.10414 UGX |
1000 FKP | 0.20829 UGX |
2000 FKP | 0.41657 UGX |
5000 FKP | 1.04143 UGX |
10000 FKP | 2.08286 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại đô la Úc
Peso Chilê chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Metical Mozambique chuộc lại thắng
dinar Tunisia chuộc lại Shilling Kenya
Rial Oman chuộc lại Baht Thái
Kuna Croatia chuộc lại Leu Moldova
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Brunei
krona Iceland chuộc lại Somoni, Tajikistan
lesotho chuộc lại lesotho
Peso Chilê chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.