1000 bảng Guernsey chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang XOF theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = CFA760.15277 XOF
19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 760.15277 XOF |
5 GGP | 3,800.76385 XOF |
10 GGP | 7,601.52770 XOF |
20 GGP | 15,203.05540 XOF |
50 GGP | 38,007.63850 XOF |
100 GGP | 76,015.27700 XOF |
250 GGP | 190,038.19250 XOF |
500 GGP | 380,076.38500 XOF |
1000 GGP | 760,152.77000 XOF |
2000 GGP | 1,520,305.54000 XOF |
5000 GGP | 3,800,763.85000 XOF |
10000 GGP | 7,601,527.70000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00132 XOF |
5 GGP | 0.00658 XOF |
10 GGP | 0.01316 XOF |
20 GGP | 0.02631 XOF |
50 GGP | 0.06578 XOF |
100 GGP | 0.13155 XOF |
250 GGP | 0.32888 XOF |
500 GGP | 0.65776 XOF |
1000 GGP | 1.31553 XOF |
2000 GGP | 2.63105 XOF |
5000 GGP | 6.57763 XOF |
10000 GGP | 13.15525 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Bermuda
som kirgyzstan chuộc lại đô la Barbados
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Zloty của Ba Lan chuộc lại dinar Jordan
Krone Đan Mạch chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Franc CFA Trung Phi chuộc lại người Bolivia
Jersey Pound chuộc lại Rial Qatar
escudo cape verde chuộc lại Dalasi, Gambia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.