Trang chủ>Cedi Ghana sang Shilling Uganda, GHS sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Cedi Ghana chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GHS sang UGX theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ghs currency flagGHS

đổi lấy

ugx currency flag UGX

GH¢1.000 GHS = Ush239.86050 UGX

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Cedi Ghanachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GHS239.86050 UGX
5 GHS1,199.30250 UGX
10 GHS2,398.60500 UGX
20 GHS4,797.21000 UGX
50 GHS11,993.02500 UGX
100 GHS23,986.05000 UGX
250 GHS59,965.12500 UGX
500 GHS119,930.25000 UGX
1000 GHS239,860.50000 UGX
2000 GHS479,721.00000 UGX
5000 GHS1,199,302.50000 UGX
10000 GHS2,398,605.00000 UGX

Shilling Ugandachuộc lạiCedi GhanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GHS0.00417 UGX
5 GHS0.02085 UGX
10 GHS0.04169 UGX
20 GHS0.08338 UGX
50 GHS0.20845 UGX
100 GHS0.41691 UGX
250 GHS1.04227 UGX
500 GHS2.08454 UGX
1000 GHS4.16909 UGX
2000 GHS8.33818 UGX
5000 GHS20.84545 UGX
10000 GHS41.69090 UGX

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Cedi Ghana sang Shilling Uganda, GHS sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.