Trang chủ>Bảng Gibraltar sang Peso Argentina, GIP sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Gibraltar chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GIP sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gip currency flagGIP

đổi lấy

ars currency flag ARS

£1.000 GIP = $1802.50053 ARS

05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Gibraltarchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP1,802.50053 ARS
5 GIP9,012.50265 ARS
10 GIP18,025.00530 ARS
20 GIP36,050.01060 ARS
50 GIP90,125.02650 ARS
100 GIP180,250.05300 ARS
250 GIP450,625.13250 ARS
500 GIP901,250.26500 ARS
1000 GIP1,802,500.53000 ARS
2000 GIP3,605,001.06000 ARS
5000 GIP9,012,502.65000 ARS
10000 GIP18,025,005.30000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP0.00055 ARS
5 GIP0.00277 ARS
10 GIP0.00555 ARS
20 GIP0.01110 ARS
50 GIP0.02774 ARS
100 GIP0.05548 ARS
250 GIP0.13870 ARS
500 GIP0.27739 ARS
1000 GIP0.55478 ARS
2000 GIP1.10957 ARS
5000 GIP2.77392 ARS
10000 GIP5.54785 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Gibraltar sang Peso Argentina, GIP sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.