1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Nuevo Sol, Peru tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang PEN theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = S/.0.04888 PEN
15:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.04888 PEN |
5 GMD | 0.24440 PEN |
10 GMD | 0.48880 PEN |
20 GMD | 0.97760 PEN |
50 GMD | 2.44400 PEN |
100 GMD | 4.88800 PEN |
250 GMD | 12.22000 PEN |
500 GMD | 24.44000 PEN |
1000 GMD | 48.88000 PEN |
2000 GMD | 97.76000 PEN |
5000 GMD | 244.40000 PEN |
10000 GMD | 488.80000 PEN |
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 20.45827 PEN |
5 GMD | 102.29133 PEN |
10 GMD | 204.58265 PEN |
20 GMD | 409.16530 PEN |
50 GMD | 1,022.91326 PEN |
100 GMD | 2,045.82651 PEN |
250 GMD | 5,114.56628 PEN |
500 GMD | 10,229.13257 PEN |
1000 GMD | 20,458.26514 PEN |
2000 GMD | 40,916.53028 PEN |
5000 GMD | 102,291.32570 PEN |
10000 GMD | 204,582.65139 PEN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Namibia
đô la chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
kịch Armenia chuộc lại Kwanza Angola
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại dinar Macedonia
Koruna Séc chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Singapore chuộc lại đồng rand Nam Phi
Shilling Tanzania chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Kina Papua New Guinea chuộc lại taka bangladesh
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại dinar Jordan
Somoni, Tajikistan chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.