1000 Franc Guinea chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang AED theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = د.إ0.00042 AED
07:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00042 AED |
5 GNF | 0.00210 AED |
10 GNF | 0.00420 AED |
20 GNF | 0.00840 AED |
50 GNF | 0.02100 AED |
100 GNF | 0.04200 AED |
250 GNF | 0.10500 AED |
500 GNF | 0.21000 AED |
1000 GNF | 0.42000 AED |
2000 GNF | 0.84000 AED |
5000 GNF | 2.10000 AED |
10000 GNF | 4.20000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 2,380.95238 AED |
5 GNF | 11,904.76190 AED |
10 GNF | 23,809.52381 AED |
20 GNF | 47,619.04762 AED |
50 GNF | 119,047.61905 AED |
100 GNF | 238,095.23810 AED |
250 GNF | 595,238.09524 AED |
500 GNF | 1,190,476.19048 AED |
1000 GNF | 2,380,952.38095 AED |
2000 GNF | 4,761,904.76190 AED |
5000 GNF | 11,904,761.90476 AED |
10000 GNF | 23,809,523.80952 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Peso Dominica
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Florin Aruba chuộc lại Krona Thụy Điển
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Namibia
Kwanza Angola chuộc lại pataca Ma Cao
Franc CFA Tây Phi chuộc lại thắng
bảng Guernsey chuộc lại Tala Samoa
Dalasi, Gambia chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Canada chuộc lại bảng Ai Cập
bảng Guernsey chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.