1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang TTD theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = TT$0.86968 TTD
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.86968 TTD |
5 HKD | 4.34840 TTD |
10 HKD | 8.69680 TTD |
20 HKD | 17.39360 TTD |
50 HKD | 43.48400 TTD |
100 HKD | 86.96800 TTD |
250 HKD | 217.42000 TTD |
500 HKD | 434.84000 TTD |
1000 HKD | 869.68000 TTD |
2000 HKD | 1,739.36000 TTD |
5000 HKD | 4,348.40000 TTD |
10000 HKD | 8,696.80000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 1.14985 TTD |
5 HKD | 5.74924 TTD |
10 HKD | 11.49848 TTD |
20 HKD | 22.99696 TTD |
50 HKD | 57.49241 TTD |
100 HKD | 114.98482 TTD |
250 HKD | 287.46206 TTD |
500 HKD | 574.92411 TTD |
1000 HKD | 1,149.84822 TTD |
2000 HKD | 2,299.69644 TTD |
5000 HKD | 5,749.24110 TTD |
10000 HKD | 11,498.48220 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Balboa Panama
Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Pakistan
đồng rúp của Nga chuộc lại GBP
Shilling Tanzania chuộc lại Shilling Uganda
Kíp Lào chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Lilangeni Swaziland chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Fiji chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rupiah Indonesia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Balboa Panama chuộc lại Forint Hungary
đô la Úc chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.