Trang chủ>Lempira Honduras sang Shekel mới của Israel, HNL sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lempira Honduras chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HNL sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hnl currency flagHNL

đổi lấy

ils currency flag ILS

L1.000 HNL = ₪0.12723 ILS

01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lempira Honduraschuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL0.12723 ILS
5 HNL0.63615 ILS
10 HNL1.27230 ILS
20 HNL2.54460 ILS
50 HNL6.36150 ILS
100 HNL12.72300 ILS
250 HNL31.80750 ILS
500 HNL63.61500 ILS
1000 HNL127.23000 ILS
2000 HNL254.46000 ILS
5000 HNL636.15000 ILS
10000 HNL1,272.30000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL7.85978 ILS
5 HNL39.29891 ILS
10 HNL78.59781 ILS
20 HNL157.19563 ILS
50 HNL392.98907 ILS
100 HNL785.97815 ILS
250 HNL1,964.94537 ILS
500 HNL3,929.89075 ILS
1000 HNL7,859.78150 ILS
2000 HNL15,719.56300 ILS
5000 HNL39,298.90749 ILS
10000 HNL78,597.81498 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lempira Honduras sang Shekel mới của Israel, HNL sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.