1000 Kuna Croatia chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HRK sang WST theo tỷ giá thực tế
kn1.000 HRK = WS$0.42516 WST
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kuna Croatiachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 0.42516 WST |
5 HRK | 2.12580 WST |
10 HRK | 4.25160 WST |
20 HRK | 8.50320 WST |
50 HRK | 21.25800 WST |
100 HRK | 42.51600 WST |
250 HRK | 106.29000 WST |
500 HRK | 212.58000 WST |
1000 HRK | 425.16000 WST |
2000 HRK | 850.32000 WST |
5000 HRK | 2,125.80000 WST |
10000 HRK | 4,251.60000 WST |
Tala Samoachuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 2.35206 WST |
5 HRK | 11.76028 WST |
10 HRK | 23.52056 WST |
20 HRK | 47.04111 WST |
50 HRK | 117.60278 WST |
100 HRK | 235.20557 WST |
250 HRK | 588.01392 WST |
500 HRK | 1,176.02785 WST |
1000 HRK | 2,352.05570 WST |
2000 HRK | 4,704.11139 WST |
5000 HRK | 11,760.27848 WST |
10000 HRK | 23,520.55697 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại escudo cape verde
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại som kirgyzstan
Zloty của Ba Lan chuộc lại EUR
taka bangladesh chuộc lại Đô la Fiji
Balboa Panama chuộc lại Leu Moldova
Shilling Tanzania chuộc lại Shilling Uganda
Peso Mexico chuộc lại đô la Barbados
Rupee Nepal chuộc lại Franc CFA Trung Phi
bảng thánh helena chuộc lại đô la đông caribe
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.