1000 goude Haiti chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang ARS theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = $10.18064 ARS
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 10.18064 ARS |
5 HTG | 50.90320 ARS |
10 HTG | 101.80640 ARS |
20 HTG | 203.61280 ARS |
50 HTG | 509.03200 ARS |
100 HTG | 1,018.06400 ARS |
250 HTG | 2,545.16000 ARS |
500 HTG | 5,090.32000 ARS |
1000 HTG | 10,180.64000 ARS |
2000 HTG | 20,361.28000 ARS |
5000 HTG | 50,903.20000 ARS |
10000 HTG | 101,806.40000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.09823 ARS |
5 HTG | 0.49113 ARS |
10 HTG | 0.98226 ARS |
20 HTG | 1.96451 ARS |
50 HTG | 4.91128 ARS |
100 HTG | 9.82257 ARS |
250 HTG | 24.55641 ARS |
500 HTG | 49.11283 ARS |
1000 HTG | 98.22565 ARS |
2000 HTG | 196.45130 ARS |
5000 HTG | 491.12826 ARS |
10000 HTG | 982.25652 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Rial Oman
đô la đông caribe chuộc lại đồng rand Nam Phi
người Bolivia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Liberia
Metical Mozambique chuộc lại Nuevo Sol, Peru
hryvnia Ukraina chuộc lại Riel Campuchia
Jersey Pound chuộc lại Shilling Tanzania
Riel Campuchia chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Bahamas chuộc lại Nuevo Sol, Peru
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.