1000 Forint Hungary chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang BOB theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = Bs0.02029 BOB
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.02029 BOB |
5 HUF | 0.10145 BOB |
10 HUF | 0.20290 BOB |
20 HUF | 0.40580 BOB |
50 HUF | 1.01450 BOB |
100 HUF | 2.02900 BOB |
250 HUF | 5.07250 BOB |
500 HUF | 10.14500 BOB |
1000 HUF | 20.29000 BOB |
2000 HUF | 40.58000 BOB |
5000 HUF | 101.45000 BOB |
10000 HUF | 202.90000 BOB |
người Boliviachuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 49.28536 BOB |
5 HUF | 246.42681 BOB |
10 HUF | 492.85362 BOB |
20 HUF | 985.70724 BOB |
50 HUF | 2,464.26811 BOB |
100 HUF | 4,928.53622 BOB |
250 HUF | 12,321.34056 BOB |
500 HUF | 24,642.68112 BOB |
1000 HUF | 49,285.36225 BOB |
2000 HUF | 98,570.72449 BOB |
5000 HUF | 246,426.81124 BOB |
10000 HUF | 492,853.62247 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại Birr Ethiopia
Lôi Rumani chuộc lại Lek Albania
bảng lebanon chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng dinar Serbia
Kyat Myanma chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Forint Hungary
som kirgyzstan chuộc lại Peso Argentina
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Sierra Leone Leone
Kina Papua New Guinea chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.