1000 Forint Hungary chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang CLP theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = $2.84883 CLP
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 2.84883 CLP |
5 HUF | 14.24415 CLP |
10 HUF | 28.48830 CLP |
20 HUF | 56.97660 CLP |
50 HUF | 142.44150 CLP |
100 HUF | 284.88300 CLP |
250 HUF | 712.20750 CLP |
500 HUF | 1,424.41500 CLP |
1000 HUF | 2,848.83000 CLP |
2000 HUF | 5,697.66000 CLP |
5000 HUF | 14,244.15000 CLP |
10000 HUF | 28,488.30000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.35102 CLP |
5 HUF | 1.75511 CLP |
10 HUF | 3.51021 CLP |
20 HUF | 7.02043 CLP |
50 HUF | 17.55106 CLP |
100 HUF | 35.10213 CLP |
250 HUF | 87.75532 CLP |
500 HUF | 175.51065 CLP |
1000 HUF | 351.02130 CLP |
2000 HUF | 702.04259 CLP |
5000 HUF | 1,755.10648 CLP |
10000 HUF | 3,510.21296 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Lek Albania
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Shilling Uganda
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Suriname
Forint Hungary chuộc lại Đô la Guyana
Tenge Kazakhstan chuộc lại pula botswana
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Birr Ethiopia
đồng rúp của Nga chuộc lại dirham Ma-rốc
som kirgyzstan chuộc lại Rial Qatar
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
bảng Ai Cập chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.