1000 Peso Chilê chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang HUF theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = Ft0.35094 HUF
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.35094 HUF |
5 CLP | 1.75470 HUF |
10 CLP | 3.50940 HUF |
20 CLP | 7.01880 HUF |
50 CLP | 17.54700 HUF |
100 CLP | 35.09400 HUF |
250 CLP | 87.73500 HUF |
500 CLP | 175.47000 HUF |
1000 CLP | 350.94000 HUF |
2000 CLP | 701.88000 HUF |
5000 CLP | 1,754.70000 HUF |
10000 CLP | 3,509.40000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 2.84949 HUF |
5 CLP | 14.24745 HUF |
10 CLP | 28.49490 HUF |
20 CLP | 56.98980 HUF |
50 CLP | 142.47450 HUF |
100 CLP | 284.94899 HUF |
250 CLP | 712.37249 HUF |
500 CLP | 1,424.74497 HUF |
1000 CLP | 2,849.48994 HUF |
2000 CLP | 5,698.97988 HUF |
5000 CLP | 14,247.44971 HUF |
10000 CLP | 28,494.89941 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Ringgit Malaysia
Lek Albania chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Brunei chuộc lại dirham Ma-rốc
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Dalasi, Gambia
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la Fiji
dinar Macedonia chuộc lại Cedi Ghana
Krona Thụy Điển chuộc lại Rupee Sri Lanka
Koruna Séc chuộc lại Manat Turkmenistan
lesotho chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.