1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IDR sang ARS theo tỷ giá thực tế
Rp1.000 IDR = $0.08162 ARS
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupiah Indonesiachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 0.08162 ARS |
5 IDR | 0.40810 ARS |
10 IDR | 0.81620 ARS |
20 IDR | 1.63240 ARS |
50 IDR | 4.08100 ARS |
100 IDR | 8.16200 ARS |
250 IDR | 20.40500 ARS |
500 IDR | 40.81000 ARS |
1000 IDR | 81.62000 ARS |
2000 IDR | 163.24000 ARS |
5000 IDR | 408.10000 ARS |
10000 IDR | 816.20000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 12.25190 ARS |
5 IDR | 61.25950 ARS |
10 IDR | 122.51899 ARS |
20 IDR | 245.03798 ARS |
50 IDR | 612.59495 ARS |
100 IDR | 1,225.18990 ARS |
250 IDR | 3,062.97476 ARS |
500 IDR | 6,125.94952 ARS |
1000 IDR | 12,251.89904 ARS |
2000 IDR | 24,503.79809 ARS |
5000 IDR | 61,259.49522 ARS |
10000 IDR | 122,518.99044 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại Lempira Honduras
Ngultrum Bhutan chuộc lại lesotho
đô la jamaica chuộc lại Metical Mozambique
đồng rand Nam Phi chuộc lại Zloty của Ba Lan
đô la New Zealand chuộc lại Peso Argentina
Đô la Đài Loan mới chuộc lại taka bangladesh
lesotho chuộc lại Real Brazil
Franc Comorian chuộc lại Kwanza Angola
Peso Mexico chuộc lại thắng
Peso Mexico chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.