1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang XOF theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = CFA758.70454 XOF
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 758.70454 XOF |
5 IMP | 3,793.52270 XOF |
10 IMP | 7,587.04540 XOF |
20 IMP | 15,174.09080 XOF |
50 IMP | 37,935.22700 XOF |
100 IMP | 75,870.45400 XOF |
250 IMP | 189,676.13500 XOF |
500 IMP | 379,352.27000 XOF |
1000 IMP | 758,704.54000 XOF |
2000 IMP | 1,517,409.08000 XOF |
5000 IMP | 3,793,522.70000 XOF |
10000 IMP | 7,587,045.40000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.00132 XOF |
5 IMP | 0.00659 XOF |
10 IMP | 0.01318 XOF |
20 IMP | 0.02636 XOF |
50 IMP | 0.06590 XOF |
100 IMP | 0.13180 XOF |
250 IMP | 0.32951 XOF |
500 IMP | 0.65902 XOF |
1000 IMP | 1.31804 XOF |
2000 IMP | 2.63607 XOF |
5000 IMP | 6.59018 XOF |
10000 IMP | 13.18036 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Forint Hungary
Rafia Maldives chuộc lại pula botswana
dinar Macedonia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rial Qatar chuộc lại tonga pa'anga
dirham Ma-rốc chuộc lại Shilling Uganda
Franc Guinea chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la Barbados
Balboa Panama chuộc lại Đồng Peso Colombia
bảng Ai Cập chuộc lại dinar Jordan
Birr Ethiopia chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.