1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang FJD theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = FJ$0.02558 FJD
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.02558 FJD |
5 INR | 0.12790 FJD |
10 INR | 0.25580 FJD |
20 INR | 0.51160 FJD |
50 INR | 1.27900 FJD |
100 INR | 2.55800 FJD |
250 INR | 6.39500 FJD |
500 INR | 12.79000 FJD |
1000 INR | 25.58000 FJD |
2000 INR | 51.16000 FJD |
5000 INR | 127.90000 FJD |
10000 INR | 255.80000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 39.09304 FJD |
5 INR | 195.46521 FJD |
10 INR | 390.93041 FJD |
20 INR | 781.86083 FJD |
50 INR | 1,954.65207 FJD |
100 INR | 3,909.30414 FJD |
250 INR | 9,773.26036 FJD |
500 INR | 19,546.52072 FJD |
1000 INR | 39,093.04144 FJD |
2000 INR | 78,186.08288 FJD |
5000 INR | 195,465.20719 FJD |
10000 INR | 390,930.41439 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Rafia Maldives
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Somoni, Tajikistan
đồng Việt Nam chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Belize chuộc lại đô la
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đô la New Zealand chuộc lại goude Haiti
Shilling Uganda chuộc lại Som Uzbekistan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dinar Tunisia
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la
Somoni, Tajikistan chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.