Trang chủ>đồng rupee Ấn Độ sang Bảng Quần đảo Falkland, INR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ INR sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

inr currency flagINR

đổi lấy

fkp currency flag FKP

₹1.000 INR = £0.00845 FKP

06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR0.00845 FKP
5 INR0.04225 FKP
10 INR0.08450 FKP
20 INR0.16900 FKP
50 INR0.42250 FKP
100 INR0.84500 FKP
250 INR2.11250 FKP
500 INR4.22500 FKP
1000 INR8.45000 FKP
2000 INR16.90000 FKP
5000 INR42.25000 FKP
10000 INR84.50000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR118.34320 FKP
5 INR591.71598 FKP
10 INR1,183.43195 FKP
20 INR2,366.86391 FKP
50 INR5,917.15976 FKP
100 INR11,834.31953 FKP
250 INR29,585.79882 FKP
500 INR59,171.59763 FKP
1000 INR118,343.19527 FKP
2000 INR236,686.39053 FKP
5000 INR591,715.97633 FKP
10000 INR1,183,431.95266 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Ấn Độ sang Bảng Quần đảo Falkland, INR sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.