1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang INR theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = ₹118.34445 INR
19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 118.34445 INR |
5 FKP | 591.72225 INR |
10 FKP | 1,183.44450 INR |
20 FKP | 2,366.88900 INR |
50 FKP | 5,917.22250 INR |
100 FKP | 11,834.44500 INR |
250 FKP | 29,586.11250 INR |
500 FKP | 59,172.22500 INR |
1000 FKP | 118,344.45000 INR |
2000 FKP | 236,688.90000 INR |
5000 FKP | 591,722.25000 INR |
10000 FKP | 1,183,444.50000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.00845 INR |
5 FKP | 0.04225 INR |
10 FKP | 0.08450 INR |
20 FKP | 0.16900 INR |
50 FKP | 0.42250 INR |
100 FKP | 0.84499 INR |
250 FKP | 2.11248 INR |
500 FKP | 4.22496 INR |
1000 FKP | 8.44991 INR |
2000 FKP | 16.89982 INR |
5000 FKP | 42.24955 INR |
10000 FKP | 84.49910 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Koruna Séc chuộc lại Lôi Rumani
Lilangeni Swaziland chuộc lại Quetzal Guatemala
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Guyana
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Kyat Myanma chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Guarani, Paraguay chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Rial Oman chuộc lại tonga pa'anga
Krona Thụy Điển chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.