1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại GBP tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang GBP theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = £0.00840 GBP
23:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiGBPBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.00840 GBP |
5 INR | 0.04200 GBP |
10 INR | 0.08400 GBP |
20 INR | 0.16800 GBP |
50 INR | 0.42000 GBP |
100 INR | 0.84000 GBP |
250 INR | 2.10000 GBP |
500 INR | 4.20000 GBP |
1000 INR | 8.40000 GBP |
2000 INR | 16.80000 GBP |
5000 INR | 42.00000 GBP |
10000 INR | 84.00000 GBP |
GBPchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 119.04762 GBP |
5 INR | 595.23810 GBP |
10 INR | 1,190.47619 GBP |
20 INR | 2,380.95238 GBP |
50 INR | 5,952.38095 GBP |
100 INR | 11,904.76190 GBP |
250 INR | 29,761.90476 GBP |
500 INR | 59,523.80952 GBP |
1000 INR | 119,047.61905 GBP |
2000 INR | 238,095.23810 GBP |
5000 INR | 595,238.09524 GBP |
10000 INR | 1,190,476.19048 GBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại pataca Ma Cao
som kirgyzstan chuộc lại đô la
bảng lebanon chuộc lại Rupiah Indonesia
dinar Tunisia chuộc lại đồng dinar Serbia
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Liberia chuộc lại đô la Úc
ZMW chuộc lại Đồng franc Djibouti
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Tala Samoa chuộc lại Kíp Lào
Đồng Peso Colombia chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.