Trang chủ>krona Iceland sang Đại tá Costa Rica, ISK sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

crc currency flag CRC

kr1.000 ISK = ₡4.11838 CRC

06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK4.11838 CRC
5 ISK20.59190 CRC
10 ISK41.18380 CRC
20 ISK82.36760 CRC
50 ISK205.91900 CRC
100 ISK411.83800 CRC
250 ISK1,029.59500 CRC
500 ISK2,059.19000 CRC
1000 ISK4,118.38000 CRC
2000 ISK8,236.76000 CRC
5000 ISK20,591.90000 CRC
10000 ISK41,183.80000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.24281 CRC
5 ISK1.21407 CRC
10 ISK2.42814 CRC
20 ISK4.85628 CRC
50 ISK12.14070 CRC
100 ISK24.28139 CRC
250 ISK60.70348 CRC
500 ISK121.40696 CRC
1000 ISK242.81392 CRC
2000 ISK485.62784 CRC
5000 ISK1,214.06961 CRC
10000 ISK2,428.13922 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang Đại tá Costa Rica, ISK sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.