1000 krona Iceland chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ISK sang MRU theo tỷ giá thực tế
kr1.000 ISK = UM0.32644 MRU
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
krona Icelandchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 0.32644 MRU |
5 ISK | 1.63220 MRU |
10 ISK | 3.26440 MRU |
20 ISK | 6.52880 MRU |
50 ISK | 16.32200 MRU |
100 ISK | 32.64400 MRU |
250 ISK | 81.61000 MRU |
500 ISK | 163.22000 MRU |
1000 ISK | 326.44000 MRU |
2000 ISK | 652.88000 MRU |
5000 ISK | 1,632.20000 MRU |
10000 ISK | 3,264.40000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 3.06335 MRU |
5 ISK | 15.31675 MRU |
10 ISK | 30.63350 MRU |
20 ISK | 61.26700 MRU |
50 ISK | 153.16750 MRU |
100 ISK | 306.33501 MRU |
250 ISK | 765.83752 MRU |
500 ISK | 1,531.67504 MRU |
1000 ISK | 3,063.35008 MRU |
2000 ISK | 6,126.70016 MRU |
5000 ISK | 15,316.75040 MRU |
10000 ISK | 30,633.50080 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Kuna Croatia
Som Uzbekistan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Sierra Leone Leone
Forint Hungary chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Guyana chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Belize
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng rand Nam Phi
hryvnia Ukraina chuộc lại Leu Moldova
pula botswana chuộc lại Koruna Séc
ZMW chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.