1000 Jersey Pound chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang GTQ theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = Q10.35543 GTQ
14:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 10.35543 GTQ |
5 JEP | 51.77715 GTQ |
10 JEP | 103.55430 GTQ |
20 JEP | 207.10860 GTQ |
50 JEP | 517.77150 GTQ |
100 JEP | 1,035.54300 GTQ |
250 JEP | 2,588.85750 GTQ |
500 JEP | 5,177.71500 GTQ |
1000 JEP | 10,355.43000 GTQ |
2000 JEP | 20,710.86000 GTQ |
5000 JEP | 51,777.15000 GTQ |
10000 JEP | 103,554.30000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.09657 GTQ |
5 JEP | 0.48284 GTQ |
10 JEP | 0.96568 GTQ |
20 JEP | 1.93135 GTQ |
50 JEP | 4.82838 GTQ |
100 JEP | 9.65677 GTQ |
250 JEP | 24.14192 GTQ |
500 JEP | 48.28385 GTQ |
1000 JEP | 96.56769 GTQ |
2000 JEP | 193.13539 GTQ |
5000 JEP | 482.83847 GTQ |
10000 JEP | 965.67694 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Sierra Leone Leone
đô la Úc chuộc lại Metical Mozambique
Dinar Algeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Manat Turkmenistan chuộc lại dinar Jordan
taka bangladesh chuộc lại Peso Argentina
kịch Armenia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dinar Kuwait chuộc lại Peso Dominica
Dinar Algeria chuộc lại đô la New Zealand
Tugrik Mông Cổ chuộc lại thắng
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.