1000 đô la jamaica chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JMD sang DJF theo tỷ giá thực tế
J$1.000 JMD = Fdj1.11151 DJF
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la jamaicachuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 1.11151 DJF |
5 JMD | 5.55755 DJF |
10 JMD | 11.11510 DJF |
20 JMD | 22.23020 DJF |
50 JMD | 55.57550 DJF |
100 JMD | 111.15100 DJF |
250 JMD | 277.87750 DJF |
500 JMD | 555.75500 DJF |
1000 JMD | 1,111.51000 DJF |
2000 JMD | 2,223.02000 DJF |
5000 JMD | 5,557.55000 DJF |
10000 JMD | 11,115.10000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 0.89968 DJF |
5 JMD | 4.49839 DJF |
10 JMD | 8.99677 DJF |
20 JMD | 17.99354 DJF |
50 JMD | 44.98385 DJF |
100 JMD | 89.96770 DJF |
250 JMD | 224.91925 DJF |
500 JMD | 449.83851 DJF |
1000 JMD | 899.67702 DJF |
2000 JMD | 1,799.35403 DJF |
5000 JMD | 4,498.38508 DJF |
10000 JMD | 8,996.77016 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại Rupee Sri Lanka
Kuna Croatia chuộc lại Riel Campuchia
Rafia Maldives chuộc lại escudo cape verde
Đô la Namibia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại krona Iceland
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại peso Philippine
Lempira Honduras chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Shilling Uganda chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.