Trang chủ>đô la jamaica sang peso Philippine, JMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la jamaica chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JMD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jmd currency flagJMD

đổi lấy

php currency flag PHP

J$1.000 JMD = ₱0.35713 PHP

04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la jamaicachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JMD0.35713 PHP
5 JMD1.78565 PHP
10 JMD3.57130 PHP
20 JMD7.14260 PHP
50 JMD17.85650 PHP
100 JMD35.71300 PHP
250 JMD89.28250 PHP
500 JMD178.56500 PHP
1000 JMD357.13000 PHP
2000 JMD714.26000 PHP
5000 JMD1,785.65000 PHP
10000 JMD3,571.30000 PHP

peso Philippinechuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JMD2.80010 PHP
5 JMD14.00050 PHP
10 JMD28.00101 PHP
20 JMD56.00202 PHP
50 JMD140.00504 PHP
100 JMD280.01008 PHP
250 JMD700.02520 PHP
500 JMD1,400.05040 PHP
1000 JMD2,800.10080 PHP
2000 JMD5,600.20161 PHP
5000 JMD14,000.50402 PHP
10000 JMD28,001.00804 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la jamaica sang peso Philippine, JMD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.