Trang chủ>som kirgyzstan sang Đại tá Salvador, KGS sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 som kirgyzstan chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KGS sang SVC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kgs currency flagKGS

đổi lấy

svc currency flag SVC

Лв1.000 KGS = ₡0.10018 SVC

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

som kirgyzstanchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KGS0.10018 SVC
5 KGS0.50090 SVC
10 KGS1.00180 SVC
20 KGS2.00360 SVC
50 KGS5.00900 SVC
100 KGS10.01800 SVC
250 KGS25.04500 SVC
500 KGS50.09000 SVC
1000 KGS100.18000 SVC
2000 KGS200.36000 SVC
5000 KGS500.90000 SVC
10000 KGS1,001.80000 SVC

Đại tá Salvadorchuộc lạisom kirgyzstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KGS9.98203 SVC
5 KGS49.91016 SVC
10 KGS99.82032 SVC
20 KGS199.64065 SVC
50 KGS499.10162 SVC
100 KGS998.20323 SVC
250 KGS2,495.50809 SVC
500 KGS4,991.01617 SVC
1000 KGS9,982.03234 SVC
2000 KGS19,964.06468 SVC
5000 KGS49,910.16171 SVC
10000 KGS99,820.32342 SVC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

som kirgyzstan sang Đại tá Salvador, KGS sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.