Trang chủ>Riel Campuchia sang Franc Comorian, KHR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Riel Campuchia chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KHR sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

khr currency flagKHR

đổi lấy

kmf currency flag KMF

៛1.000 KHR = CF0.10499 KMF

01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Riel Campuchiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR0.10499 KMF
5 KHR0.52495 KMF
10 KHR1.04990 KMF
20 KHR2.09980 KMF
50 KHR5.24950 KMF
100 KHR10.49900 KMF
250 KHR26.24750 KMF
500 KHR52.49500 KMF
1000 KHR104.99000 KMF
2000 KHR209.98000 KMF
5000 KHR524.95000 KMF
10000 KHR1,049.90000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR9.52472 KMF
5 KHR47.62358 KMF
10 KHR95.24717 KMF
20 KHR190.49433 KMF
50 KHR476.23583 KMF
100 KHR952.47166 KMF
250 KHR2,381.17916 KMF
500 KHR4,762.35832 KMF
1000 KHR9,524.71664 KMF
2000 KHR19,049.43328 KMF
5000 KHR47,623.58320 KMF
10000 KHR95,247.16640 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Riel Campuchia sang Franc Comorian, KHR sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.