1000 Riel Campuchia chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KHR sang NIO theo tỷ giá thực tế
៛1.000 KHR = C$0.00918 NIO
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Riel Campuchiachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 0.00918 NIO |
5 KHR | 0.04590 NIO |
10 KHR | 0.09180 NIO |
20 KHR | 0.18360 NIO |
50 KHR | 0.45900 NIO |
100 KHR | 0.91800 NIO |
250 KHR | 2.29500 NIO |
500 KHR | 4.59000 NIO |
1000 KHR | 9.18000 NIO |
2000 KHR | 18.36000 NIO |
5000 KHR | 45.90000 NIO |
10000 KHR | 91.80000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 108.93246 NIO |
5 KHR | 544.66231 NIO |
10 KHR | 1,089.32462 NIO |
20 KHR | 2,178.64924 NIO |
50 KHR | 5,446.62309 NIO |
100 KHR | 10,893.24619 NIO |
250 KHR | 27,233.11547 NIO |
500 KHR | 54,466.23094 NIO |
1000 KHR | 108,932.46187 NIO |
2000 KHR | 217,864.92375 NIO |
5000 KHR | 544,662.30937 NIO |
10000 KHR | 1,089,324.61874 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại Rupee Sri Lanka
nhân dân tệ chuộc lại kịch Armenia
Ringgit Malaysia chuộc lại Riel Campuchia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Brunei chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
lesotho chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng rand Nam Phi chuộc lại Guarani, Paraguay
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Dinar Kuwait
Bảng Gibraltar chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.