1000 Franc Comorian chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang CHF theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = SFr.0.00190 CHF
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.00190 CHF |
5 KMF | 0.00950 CHF |
10 KMF | 0.01900 CHF |
20 KMF | 0.03800 CHF |
50 KMF | 0.09500 CHF |
100 KMF | 0.19000 CHF |
250 KMF | 0.47500 CHF |
500 KMF | 0.95000 CHF |
1000 KMF | 1.90000 CHF |
2000 KMF | 3.80000 CHF |
5000 KMF | 9.50000 CHF |
10000 KMF | 19.00000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 526.31579 CHF |
5 KMF | 2,631.57895 CHF |
10 KMF | 5,263.15789 CHF |
20 KMF | 10,526.31579 CHF |
50 KMF | 26,315.78947 CHF |
100 KMF | 52,631.57895 CHF |
250 KMF | 131,578.94737 CHF |
500 KMF | 263,157.89474 CHF |
1000 KMF | 526,315.78947 CHF |
2000 KMF | 1,052,631.57895 CHF |
5000 KMF | 2,631,578.94737 CHF |
10000 KMF | 5,263,157.89474 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại nhân dân tệ
người Bolivia chuộc lại đô la Hồng Kông
Lôi Rumani chuộc lại dirham Ma-rốc
Florin Aruba chuộc lại taka bangladesh
pataca Ma Cao chuộc lại GBP
Peso Argentina chuộc lại Lôi Rumani
Guarani, Paraguay chuộc lại Peso Dominica
Dinar Kuwait chuộc lại Franc Guinea
Franc Guinea chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Krona Thụy Điển chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.