1000 Franc Comorian chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang MYR theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = RM0.00996 MYR
14:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.00996 MYR |
5 KMF | 0.04980 MYR |
10 KMF | 0.09960 MYR |
20 KMF | 0.19920 MYR |
50 KMF | 0.49800 MYR |
100 KMF | 0.99600 MYR |
250 KMF | 2.49000 MYR |
500 KMF | 4.98000 MYR |
1000 KMF | 9.96000 MYR |
2000 KMF | 19.92000 MYR |
5000 KMF | 49.80000 MYR |
10000 KMF | 99.60000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 100.40161 MYR |
5 KMF | 502.00803 MYR |
10 KMF | 1,004.01606 MYR |
20 KMF | 2,008.03213 MYR |
50 KMF | 5,020.08032 MYR |
100 KMF | 10,040.16064 MYR |
250 KMF | 25,100.40161 MYR |
500 KMF | 50,200.80321 MYR |
1000 KMF | 100,401.60643 MYR |
2000 KMF | 200,803.21285 MYR |
5000 KMF | 502,008.03213 MYR |
10000 KMF | 1,004,016.06426 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Kuna Croatia
Lev Bungari chuộc lại Peso Chilê
Franc Comorian chuộc lại Lôi Rumani
Ngultrum Bhutan chuộc lại Baht Thái
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dalasi, Gambia
Lek Albania chuộc lại Đại tá Costa Rica
Balboa Panama chuộc lại krona Iceland
Guarani, Paraguay chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Namibia
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.