Trang chủ>Franc Comorian sang dinar Tunisia, KMF sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang TND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

tnd currency flag TND

CF1.000 KMF = DT0.00689 TND

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.00689 TND
5 KMF0.03445 TND
10 KMF0.06890 TND
20 KMF0.13780 TND
50 KMF0.34450 TND
100 KMF0.68900 TND
250 KMF1.72250 TND
500 KMF3.44500 TND
1000 KMF6.89000 TND
2000 KMF13.78000 TND
5000 KMF34.45000 TND
10000 KMF68.90000 TND

dinar Tunisiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF145.13788 TND
5 KMF725.68940 TND
10 KMF1,451.37881 TND
20 KMF2,902.75762 TND
50 KMF7,256.89405 TND
100 KMF14,513.78810 TND
250 KMF36,284.47025 TND
500 KMF72,568.94049 TND
1000 KMF145,137.88099 TND
2000 KMF290,275.76197 TND
5000 KMF725,689.40493 TND
10000 KMF1,451,378.80987 TND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang dinar Tunisia, KMF sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.