1000 thắng chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang BSD theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = B$0.00072 BSD
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.00072 BSD |
5 KRW | 0.00360 BSD |
10 KRW | 0.00720 BSD |
20 KRW | 0.01440 BSD |
50 KRW | 0.03600 BSD |
100 KRW | 0.07200 BSD |
250 KRW | 0.18000 BSD |
500 KRW | 0.36000 BSD |
1000 KRW | 0.72000 BSD |
2000 KRW | 1.44000 BSD |
5000 KRW | 3.60000 BSD |
10000 KRW | 7.20000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 1,388.88889 BSD |
5 KRW | 6,944.44444 BSD |
10 KRW | 13,888.88889 BSD |
20 KRW | 27,777.77778 BSD |
50 KRW | 69,444.44444 BSD |
100 KRW | 138,888.88889 BSD |
250 KRW | 347,222.22222 BSD |
500 KRW | 694,444.44444 BSD |
1000 KRW | 1,388,888.88889 BSD |
2000 KRW | 2,777,777.77778 BSD |
5000 KRW | 6,944,444.44444 BSD |
10000 KRW | 13,888,888.88889 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại bảng Guernsey
Sierra Leone Leone chuộc lại Ringgit Malaysia
goude Haiti chuộc lại Baht Thái
kịch Armenia chuộc lại Đô la Guyana
đồng naira của Nigeria chuộc lại Rupee Seychellois
ZMW chuộc lại bảng lebanon
Franc CFA Trung Phi chuộc lại tonga pa'anga
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Kuna Croatia
Baht Thái chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.