Trang chủ>Đô la Quần đảo Cayman sang Jersey Pound, KYD sang JEP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KYD sang JEP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kyd currency flagKYD

đổi lấy

jep currency flag JEP

$1.000 KYD = £0.90301 JEP

00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KYD0.90301 JEP
5 KYD4.51505 JEP
10 KYD9.03010 JEP
20 KYD18.06020 JEP
50 KYD45.15050 JEP
100 KYD90.30100 JEP
250 KYD225.75250 JEP
500 KYD451.50500 JEP
1000 KYD903.01000 JEP
2000 KYD1,806.02000 JEP
5000 KYD4,515.05000 JEP
10000 KYD9,030.10000 JEP

Jersey Poundchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KYD1.10741 JEP
5 KYD5.53704 JEP
10 KYD11.07407 JEP
20 KYD22.14815 JEP
50 KYD55.37037 JEP
100 KYD110.74074 JEP
250 KYD276.85186 JEP
500 KYD553.70372 JEP
1000 KYD1,107.40745 JEP
2000 KYD2,214.81490 JEP
5000 KYD5,537.03724 JEP
10000 KYD11,074.07448 JEP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Quần đảo Cayman sang Jersey Pound, KYD sang JEP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.