1000 Kíp Lào chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang BSD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = B$0.00005 BSD
13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00005 BSD |
5 LAK | 0.00025 BSD |
10 LAK | 0.00050 BSD |
20 LAK | 0.00100 BSD |
50 LAK | 0.00250 BSD |
100 LAK | 0.00500 BSD |
250 LAK | 0.01250 BSD |
500 LAK | 0.02500 BSD |
1000 LAK | 0.05000 BSD |
2000 LAK | 0.10000 BSD |
5000 LAK | 0.25000 BSD |
10000 LAK | 0.50000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 20,000.00000 BSD |
5 LAK | 100,000.00000 BSD |
10 LAK | 200,000.00000 BSD |
20 LAK | 400,000.00000 BSD |
50 LAK | 1,000,000.00000 BSD |
100 LAK | 2,000,000.00000 BSD |
250 LAK | 5,000,000.00000 BSD |
500 LAK | 10,000,000.00000 BSD |
1000 LAK | 20,000,000.00000 BSD |
2000 LAK | 40,000,000.00000 BSD |
5000 LAK | 100,000,000.00000 BSD |
10000 LAK | 200,000,000.00000 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại dinar Macedonia
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Manat Turkmenistan
Franc Comorian chuộc lại Krona Thụy Điển
Rupiah Indonesia chuộc lại Real Brazil
Đô la Brunei chuộc lại Peso của Uruguay
Peso Mexico chuộc lại Vatu Vanuatu
Krone Na Uy chuộc lại Lek Albania
đô la Barbados chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.