1000 Kíp Lào chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang IMP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = £0.00003 IMP
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00003 IMP |
5 LAK | 0.00015 IMP |
10 LAK | 0.00030 IMP |
20 LAK | 0.00060 IMP |
50 LAK | 0.00150 IMP |
100 LAK | 0.00300 IMP |
250 LAK | 0.00750 IMP |
500 LAK | 0.01500 IMP |
1000 LAK | 0.03000 IMP |
2000 LAK | 0.06000 IMP |
5000 LAK | 0.15000 IMP |
10000 LAK | 0.30000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 33,333.33333 IMP |
5 LAK | 166,666.66667 IMP |
10 LAK | 333,333.33333 IMP |
20 LAK | 666,666.66667 IMP |
50 LAK | 1,666,666.66667 IMP |
100 LAK | 3,333,333.33333 IMP |
250 LAK | 8,333,333.33333 IMP |
500 LAK | 16,666,666.66667 IMP |
1000 LAK | 33,333,333.33333 IMP |
2000 LAK | 66,666,666.66667 IMP |
5000 LAK | 166,666,666.66667 IMP |
10000 LAK | 333,333,333.33333 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Đô la Suriname
Jersey Pound chuộc lại Ariary Madagascar
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Argentina
EUR chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Lôi Rumani chuộc lại Balboa Panama
Lev Bungari chuộc lại Riel Campuchia
Peso Dominica chuộc lại Lilangeni Swaziland
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Lev Bungari
Vatu Vanuatu chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Lôi Rumani
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.