Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang đồng naira của Nigeria, LKR sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

ngn currency flag NGN

Sr1.000 LKR = ₦5.05598 NGN

00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR5.05598 NGN
5 LKR25.27990 NGN
10 LKR50.55980 NGN
20 LKR101.11960 NGN
50 LKR252.79900 NGN
100 LKR505.59800 NGN
250 LKR1,263.99500 NGN
500 LKR2,527.99000 NGN
1000 LKR5,055.98000 NGN
2000 LKR10,111.96000 NGN
5000 LKR25,279.90000 NGN
10000 LKR50,559.80000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.19779 NGN
5 LKR0.98893 NGN
10 LKR1.97786 NGN
20 LKR3.95571 NGN
50 LKR9.88928 NGN
100 LKR19.77856 NGN
250 LKR49.44640 NGN
500 LKR98.89280 NGN
1000 LKR197.78559 NGN
2000 LKR395.57119 NGN
5000 LKR988.92796 NGN
10000 LKR1,977.85593 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang đồng naira của Nigeria, LKR sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.