1000 Đô la Liberia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang SVC theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = ₡0.04350 SVC
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.04350 SVC |
5 LRD | 0.21750 SVC |
10 LRD | 0.43500 SVC |
20 LRD | 0.87000 SVC |
50 LRD | 2.17500 SVC |
100 LRD | 4.35000 SVC |
250 LRD | 10.87500 SVC |
500 LRD | 21.75000 SVC |
1000 LRD | 43.50000 SVC |
2000 LRD | 87.00000 SVC |
5000 LRD | 217.50000 SVC |
10000 LRD | 435.00000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 22.98851 SVC |
5 LRD | 114.94253 SVC |
10 LRD | 229.88506 SVC |
20 LRD | 459.77011 SVC |
50 LRD | 1,149.42529 SVC |
100 LRD | 2,298.85057 SVC |
250 LRD | 5,747.12644 SVC |
500 LRD | 11,494.25287 SVC |
1000 LRD | 22,988.50575 SVC |
2000 LRD | 45,977.01149 SVC |
5000 LRD | 114,942.52874 SVC |
10000 LRD | 229,885.05747 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Franc Guinea chuộc lại Đô la Singapore
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Namibia
Georgia Lari chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guarani, Paraguay chuộc lại pataca Ma Cao
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Belize
Kíp Lào chuộc lại Peso Argentina
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Brunei
Krona Thụy Điển chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.