Trang chủ>Đô la Liberia sang Manat Turkmenistan, LRD sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

tmt currency flag TMT

L$1.000 LRD = T0.01740 TMT

07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.01740 TMT
5 LRD0.08700 TMT
10 LRD0.17400 TMT
20 LRD0.34800 TMT
50 LRD0.87000 TMT
100 LRD1.74000 TMT
250 LRD4.35000 TMT
500 LRD8.70000 TMT
1000 LRD17.40000 TMT
2000 LRD34.80000 TMT
5000 LRD87.00000 TMT
10000 LRD174.00000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD57.47126 TMT
5 LRD287.35632 TMT
10 LRD574.71264 TMT
20 LRD1,149.42529 TMT
50 LRD2,873.56322 TMT
100 LRD5,747.12644 TMT
250 LRD14,367.81609 TMT
500 LRD28,735.63218 TMT
1000 LRD57,471.26437 TMT
2000 LRD114,942.52874 TMT
5000 LRD287,356.32184 TMT
10000 LRD574,712.64368 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang Manat Turkmenistan, LRD sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.