1000 lesotho chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang BOB theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = Bs0.39498 BOB
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.39498 BOB |
5 LSL | 1.97490 BOB |
10 LSL | 3.94980 BOB |
20 LSL | 7.89960 BOB |
50 LSL | 19.74900 BOB |
100 LSL | 39.49800 BOB |
250 LSL | 98.74500 BOB |
500 LSL | 197.49000 BOB |
1000 LSL | 394.98000 BOB |
2000 LSL | 789.96000 BOB |
5000 LSL | 1,974.90000 BOB |
10000 LSL | 3,949.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.53177 BOB |
5 LSL | 12.65887 BOB |
10 LSL | 25.31774 BOB |
20 LSL | 50.63548 BOB |
50 LSL | 126.58869 BOB |
100 LSL | 253.17738 BOB |
250 LSL | 632.94344 BOB |
500 LSL | 1,265.88688 BOB |
1000 LSL | 2,531.77376 BOB |
2000 LSL | 5,063.54752 BOB |
5000 LSL | 12,658.86880 BOB |
10000 LSL | 25,317.73761 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đô la Bahamas chuộc lại GBP
Somoni, Tajikistan chuộc lại pula botswana
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Florin Aruba
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đồng franc Djibouti
Florin Aruba chuộc lại Franc Comorian
Franc Guinea chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng rúp của Nga chuộc lại nhân dân tệ
Florin Aruba chuộc lại Dinar Kuwait
Lempira Honduras chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.