1000 người Bolivia chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang LSL theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = L2.53175 LSL
18:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 2.53175 LSL |
5 BOB | 12.65875 LSL |
10 BOB | 25.31750 LSL |
20 BOB | 50.63500 LSL |
50 BOB | 126.58750 LSL |
100 BOB | 253.17500 LSL |
250 BOB | 632.93750 LSL |
500 BOB | 1,265.87500 LSL |
1000 BOB | 2,531.75000 LSL |
2000 BOB | 5,063.50000 LSL |
5000 BOB | 12,658.75000 LSL |
10000 BOB | 25,317.50000 LSL |
lesothochuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.39498 LSL |
5 BOB | 1.97492 LSL |
10 BOB | 3.94984 LSL |
20 BOB | 7.89967 LSL |
50 BOB | 19.74919 LSL |
100 BOB | 39.49837 LSL |
250 BOB | 98.74593 LSL |
500 BOB | 197.49185 LSL |
1000 BOB | 394.98371 LSL |
2000 BOB | 789.96741 LSL |
5000 BOB | 1,974.91853 LSL |
10000 BOB | 3,949.83707 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại bảng Ai Cập
Quetzal Guatemala chuộc lại Ringgit Malaysia
Peso Dominica chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Rupee Nepal chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc Guinea chuộc lại Đô la Guyana
Peso Chilê chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Riel Campuchia
Zloty của Ba Lan chuộc lại Shilling Uganda
Dalasi, Gambia chuộc lại Ngultrum Bhutan
som kirgyzstan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.