Trang chủ>lesotho sang pataca Ma Cao, LSL sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang MOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

mop currency flag MOP

L1.000 LSL = MOP$0.45307 MOP

23:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.45307 MOP
5 LSL2.26535 MOP
10 LSL4.53070 MOP
20 LSL9.06140 MOP
50 LSL22.65350 MOP
100 LSL45.30700 MOP
250 LSL113.26750 MOP
500 LSL226.53500 MOP
1000 LSL453.07000 MOP
2000 LSL906.14000 MOP
5000 LSL2,265.35000 MOP
10000 LSL4,530.70000 MOP

pataca Ma Caochuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL2.20716 MOP
5 LSL11.03582 MOP
10 LSL22.07164 MOP
20 LSL44.14329 MOP
50 LSL110.35822 MOP
100 LSL220.71645 MOP
250 LSL551.79111 MOP
500 LSL1,103.58223 MOP
1000 LSL2,207.16446 MOP
2000 LSL4,414.32891 MOP
5000 LSL11,035.82228 MOP
10000 LSL22,071.64456 MOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang pataca Ma Cao, LSL sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.