Trang chủ>pataca Ma Cao sang lesotho, MOP sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 pataca Ma Cao chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MOP sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mop currency flagMOP

đổi lấy

lsl currency flag LSL

MOP$1.000 MOP = L2.20435 LSL

06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

pataca Ma Caochuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MOP2.20435 LSL
5 MOP11.02175 LSL
10 MOP22.04350 LSL
20 MOP44.08700 LSL
50 MOP110.21750 LSL
100 MOP220.43500 LSL
250 MOP551.08750 LSL
500 MOP1,102.17500 LSL
1000 MOP2,204.35000 LSL
2000 MOP4,408.70000 LSL
5000 MOP11,021.75000 LSL
10000 MOP22,043.50000 LSL

lesothochuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MOP0.45365 LSL
5 MOP2.26824 LSL
10 MOP4.53648 LSL
20 MOP9.07297 LSL
50 MOP22.68242 LSL
100 MOP45.36485 LSL
250 MOP113.41212 LSL
500 MOP226.82423 LSL
1000 MOP453.64847 LSL
2000 MOP907.29694 LSL
5000 MOP2,268.24234 LSL
10000 MOP4,536.48468 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

pataca Ma Cao sang lesotho, MOP sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.