Trang chủ>Leu Moldova sang Manat của Azerbaijan, MDL sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

azn currency flag AZN

L1.000 MDL = man.0.10227 AZN

06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.10227 AZN
5 MDL0.51135 AZN
10 MDL1.02270 AZN
20 MDL2.04540 AZN
50 MDL5.11350 AZN
100 MDL10.22700 AZN
250 MDL25.56750 AZN
500 MDL51.13500 AZN
1000 MDL102.27000 AZN
2000 MDL204.54000 AZN
5000 MDL511.35000 AZN
10000 MDL1,022.70000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL9.77804 AZN
5 MDL48.89019 AZN
10 MDL97.78039 AZN
20 MDL195.56077 AZN
50 MDL488.90193 AZN
100 MDL977.80385 AZN
250 MDL2,444.50963 AZN
500 MDL4,889.01926 AZN
1000 MDL9,778.03853 AZN
2000 MDL19,556.07705 AZN
5000 MDL48,890.19263 AZN
10000 MDL97,780.38525 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Manat của Azerbaijan, MDL sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.