Trang chủ>Leu Moldova sang Manat Turkmenistan, MDL sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang TMT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

tmt currency flag TMT

L1.000 MDL = T0.21059 TMT

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.21059 TMT
5 MDL1.05295 TMT
10 MDL2.10590 TMT
20 MDL4.21180 TMT
50 MDL10.52950 TMT
100 MDL21.05900 TMT
250 MDL52.64750 TMT
500 MDL105.29500 TMT
1000 MDL210.59000 TMT
2000 MDL421.18000 TMT
5000 MDL1,052.95000 TMT
10000 MDL2,105.90000 TMT

Manat Turkmenistanchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL4.74856 TMT
5 MDL23.74282 TMT
10 MDL47.48564 TMT
20 MDL94.97127 TMT
50 MDL237.42818 TMT
100 MDL474.85636 TMT
250 MDL1,187.14089 TMT
500 MDL2,374.28178 TMT
1000 MDL4,748.56356 TMT
2000 MDL9,497.12712 TMT
5000 MDL23,742.81780 TMT
10000 MDL47,485.63560 TMT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Manat Turkmenistan, MDL sang TMT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.