Trang chủ>Kyat Myanma sang Shekel mới của Israel, MMK sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kyat Myanma chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MMK sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mmk currency flagMMK

đổi lấy

ils currency flag ILS

K1.000 MMK = ₪0.00158 ILS

19:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kyat Myanmachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK0.00158 ILS
5 MMK0.00790 ILS
10 MMK0.01580 ILS
20 MMK0.03160 ILS
50 MMK0.07900 ILS
100 MMK0.15800 ILS
250 MMK0.39500 ILS
500 MMK0.79000 ILS
1000 MMK1.58000 ILS
2000 MMK3.16000 ILS
5000 MMK7.90000 ILS
10000 MMK15.80000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK632.91139 ILS
5 MMK3,164.55696 ILS
10 MMK6,329.11392 ILS
20 MMK12,658.22785 ILS
50 MMK31,645.56962 ILS
100 MMK63,291.13924 ILS
250 MMK158,227.84810 ILS
500 MMK316,455.69620 ILS
1000 MMK632,911.39241 ILS
2000 MMK1,265,822.78481 ILS
5000 MMK3,164,556.96203 ILS
10000 MMK6,329,113.92405 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kyat Myanma sang Shekel mới của Israel, MMK sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.