1000 Kyat Myanma chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang PHP theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = ₱0.02717 PHP
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.02717 PHP |
5 MMK | 0.13585 PHP |
10 MMK | 0.27170 PHP |
20 MMK | 0.54340 PHP |
50 MMK | 1.35850 PHP |
100 MMK | 2.71700 PHP |
250 MMK | 6.79250 PHP |
500 MMK | 13.58500 PHP |
1000 MMK | 27.17000 PHP |
2000 MMK | 54.34000 PHP |
5000 MMK | 135.85000 PHP |
10000 MMK | 271.70000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 36.80530 PHP |
5 MMK | 184.02650 PHP |
10 MMK | 368.05300 PHP |
20 MMK | 736.10600 PHP |
50 MMK | 1,840.26500 PHP |
100 MMK | 3,680.53000 PHP |
250 MMK | 9,201.32499 PHP |
500 MMK | 18,402.64998 PHP |
1000 MMK | 36,805.29996 PHP |
2000 MMK | 73,610.59993 PHP |
5000 MMK | 184,026.49982 PHP |
10000 MMK | 368,052.99963 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Leu Moldova
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la Hồng Kông
đồng dinar Serbia chuộc lại Đô la Guyana
đồng Việt Nam chuộc lại dirham Ma-rốc
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Bahamas chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Koruna Séc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
lesotho chuộc lại Kwanza Angola
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rial Qatar
Peso Argentina chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.