Trang chủ>peso Philippine sang Kyat Myanma, PHP sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mmk currency flag MMK

₱1.000 PHP = K35.76447 MMK

11:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP35.76447 MMK
5 PHP178.82235 MMK
10 PHP357.64470 MMK
20 PHP715.28940 MMK
50 PHP1,788.22350 MMK
100 PHP3,576.44700 MMK
250 PHP8,941.11750 MMK
500 PHP17,882.23500 MMK
1000 PHP35,764.47000 MMK
2000 PHP71,528.94000 MMK
5000 PHP178,822.35000 MMK
10000 PHP357,644.70000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.02796 MMK
5 PHP0.13980 MMK
10 PHP0.27961 MMK
20 PHP0.55921 MMK
50 PHP1.39804 MMK
100 PHP2.79607 MMK
250 PHP6.99018 MMK
500 PHP13.98036 MMK
1000 PHP27.96071 MMK
2000 PHP55.92142 MMK
5000 PHP139.80355 MMK
10000 PHP279.60711 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Kyat Myanma, PHP sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.