1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang AED theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = د.إ0.09192 AED
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.09192 AED |
5 MRU | 0.45960 AED |
10 MRU | 0.91920 AED |
20 MRU | 1.83840 AED |
50 MRU | 4.59600 AED |
100 MRU | 9.19200 AED |
250 MRU | 22.98000 AED |
500 MRU | 45.96000 AED |
1000 MRU | 91.92000 AED |
2000 MRU | 183.84000 AED |
5000 MRU | 459.60000 AED |
10000 MRU | 919.20000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 10.87903 AED |
5 MRU | 54.39513 AED |
10 MRU | 108.79025 AED |
20 MRU | 217.58050 AED |
50 MRU | 543.95126 AED |
100 MRU | 1,087.90252 AED |
250 MRU | 2,719.75631 AED |
500 MRU | 5,439.51262 AED |
1000 MRU | 10,879.02524 AED |
2000 MRU | 21,758.05048 AED |
5000 MRU | 54,395.12620 AED |
10000 MRU | 108,790.25239 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Đài Loan mới chuộc lại taka bangladesh
Tala Samoa chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Peso Chilê
peso Philippine chuộc lại Dinar Bahrain
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Dinar Algeria chuộc lại Bảng Gibraltar
dinar Jordan chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupiah Indonesia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Argentina chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.