Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Franc Guinea, MRU sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang GNF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

gnf currency flag GNF

UM1.000 MRU = GFr216.90184 GNF

07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU216.90184 GNF
5 MRU1,084.50920 GNF
10 MRU2,169.01840 GNF
20 MRU4,338.03680 GNF
50 MRU10,845.09200 GNF
100 MRU21,690.18400 GNF
250 MRU54,225.46000 GNF
500 MRU108,450.92000 GNF
1000 MRU216,901.84000 GNF
2000 MRU433,803.68000 GNF
5000 MRU1,084,509.20000 GNF
10000 MRU2,169,018.40000 GNF

Franc Guineachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.00461 GNF
5 MRU0.02305 GNF
10 MRU0.04610 GNF
20 MRU0.09221 GNF
50 MRU0.23052 GNF
100 MRU0.46104 GNF
250 MRU1.15260 GNF
500 MRU2.30519 GNF
1000 MRU4.61038 GNF
2000 MRU9.22076 GNF
5000 MRU23.05190 GNF
10000 MRU46.10380 GNF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Franc Guinea, MRU sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.