1000 Rafia Maldives chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang EGP theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = E£3.19290 EGP
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 3.19290 EGP |
5 MVR | 15.96450 EGP |
10 MVR | 31.92900 EGP |
20 MVR | 63.85800 EGP |
50 MVR | 159.64500 EGP |
100 MVR | 319.29000 EGP |
250 MVR | 798.22500 EGP |
500 MVR | 1,596.45000 EGP |
1000 MVR | 3,192.90000 EGP |
2000 MVR | 6,385.80000 EGP |
5000 MVR | 15,964.50000 EGP |
10000 MVR | 31,929.00000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.31319 EGP |
5 MVR | 1.56597 EGP |
10 MVR | 3.13195 EGP |
20 MVR | 6.26390 EGP |
50 MVR | 15.65975 EGP |
100 MVR | 31.31949 EGP |
250 MVR | 78.29873 EGP |
500 MVR | 156.59745 EGP |
1000 MVR | 313.19490 EGP |
2000 MVR | 626.38980 EGP |
5000 MVR | 1,565.97451 EGP |
10000 MVR | 3,131.94901 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại goude Haiti
Đồng Peso Colombia chuộc lại goude Haiti
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Shilling Tanzania chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đô la New Zealand chuộc lại Birr Ethiopia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Rafia Maldives chuộc lại Lilangeni Swaziland
Lek Albania chuộc lại Đồng rúp của Belarus
som kirgyzstan chuộc lại Dinar Algeria
Franc Comorian chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.