1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang IMP theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = £0.17565 IMP
15:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.17565 IMP |
5 MYR | 0.87825 IMP |
10 MYR | 1.75650 IMP |
20 MYR | 3.51300 IMP |
50 MYR | 8.78250 IMP |
100 MYR | 17.56500 IMP |
250 MYR | 43.91250 IMP |
500 MYR | 87.82500 IMP |
1000 MYR | 175.65000 IMP |
2000 MYR | 351.30000 IMP |
5000 MYR | 878.25000 IMP |
10000 MYR | 1,756.50000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 5.69314 IMP |
5 MYR | 28.46570 IMP |
10 MYR | 56.93140 IMP |
20 MYR | 113.86280 IMP |
50 MYR | 284.65699 IMP |
100 MYR | 569.31398 IMP |
250 MYR | 1,423.28494 IMP |
500 MYR | 2,846.56988 IMP |
1000 MYR | 5,693.13977 IMP |
2000 MYR | 11,386.27953 IMP |
5000 MYR | 28,465.69883 IMP |
10000 MYR | 56,931.39767 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dalasi, Gambia
dinar Jordan chuộc lại người Bolivia
Lôi Rumani chuộc lại Franc Thái Bình Dương
hryvnia Ukraina chuộc lại Đồng franc Djibouti
Zloty của Ba Lan chuộc lại hryvnia Ukraina
Peso của Uruguay chuộc lại Balboa Panama
Kyat Myanma chuộc lại đô la đông caribe
Franc Comorian chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.